Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn sinh viên hay trăn trở. Một mặt, ai cũng muốn pass được ATS, muốn hồ sơ align với JD; mặt khác, việc “make up” những trải nghiệm mình chưa từng làm rõ ràng là không nên.
Theo quan điểm của mình, mỗi công việc luôn có nhiều khía cạnh khác nhau. Quan trọng không phải là bịa đặt, mà là bạn khai thác khía cạnh nào để đưa vào resume và hiểu ý nghĩa của công việc mình đã làm. Resume là “câu chuyện nghề nghiệp” của bạn, được kể theo góc nhìn phù hợp với vị trí ứng tuyển. Và cũng đừng quên: trong mỗi công việc luôn có rất nhiều transferable skills có thể tận dụng để apply sang các ngành hoặc vị trí khác.
Ví dụ: bạn từng có Internship là Finance Analyst và có một task là “Variance Analysis”
Cùng là variance analysis (comparing a company’s actual financial results to its budgeted or forecasted numbers to identify and understand discrepancies), với cùng một internship FA bạn hoàn toàn có thể viết ra những bullet point khác nhau trong resume. Cách làm này giúp mở rộng cơ hội apply thay vì nghĩ rằng “mình chỉ có internship FA thì không thể nộp các job khác”.
- FA (Financial Analyst)
Performed monthly variance analysis on $25M budget, uncovering $2M in cost overruns and increasing forecast accuracy by 10%, enabling finance leadership to optimize quarterly planning and resource allocation.
→ Nhấn mạnh budgeting, forecasting, reporting → Finance skills needed. - BA (Business Analyst)
Analyzed $2M in budget variances within a $25M plan, identified cost drivers and process gaps, and proposed recommendations to leadership that reduced waste and improved forecast reliability by 10%.
→ Vẫn variance analysis, nhưng nhấn vào identify problem → recommendation → leadership decision → BA requirements. - OA (Operations Analyst)
Conducted monthly variance analysis on $25M budget, reporting $2M in cost deviations to leadership and supporting resource allocation across 8 teams to improve planning accuracy and operational efficiency.
→ Vẫn từ variance analysis, nhưng twist sang resource allocation, efficiency, operational impact → OA keywords.
Cùng một trải nghiệm, bạn hoàn toàn có thể diễn đạt theo 2–3 cách khác nhau, miễn sao tất cả đều dựa trên sự thật và bạn có thể giải thích rõ khi vào interview. Điều quan trọng nhất không phải chỉ là thêm thắt cho hay, mà là biết kể chuyện thông minh để recruiter thấy rõ: bạn hiểu công việc, bạn tạo ra giá trị, và bạn align với vị trí mà họ đang tuyển. Và để làm được điều đó, bạn cần đọc nhiều job description, nắm vững industry keywords, và hiểu rõ bản chất công việc mình từng làm.
Checklist để reframe bullet point
Tạo “master file” (doc/Excel) liệt kê toàn bộ kinh nghiệm đã làm.
- Viết ra hết tất cả công việc, task, project, không cần giới hạn 3–4 bullet như resume.
- Đây sẽ là “data pool” để bạn rút ý khi viết resume.
Nghiên cứu JD
- Đọc 7–10 JD cho mỗi track bạn target (ví dụ: BA, FA, OA).
- Highlight keywords quan trọng (ví dụ: efficiency, forecasting, stakeholder).
Mapping kinh nghiệm JD
- Đối chiếu lại task bạn đã làm trong master file.
- Chọn đúng khía cạnh phù hợp với track đó.
- Viết lại thành resume track-specific (FA version, BA version, OA version).
- Không cần tailor cho từng công ty, chỉ cần cho từng job track.
Viết theo công thức chuẩn
- Action + Scope + Result.
- Ví dụ: Analyzed $5M+ variances (scope) to identify cost drivers (action), recommending fixes that reduced waste by 12% (result).
Chuẩn bị cho interview
- Đảm bảo bạn giải thích được cụ thể từng bullet nếu recruiter hỏi “Tell me more”.
- Nếu không giải thích được → bullet đó chưa nên đưa vào.
Discover more from VIET CAREER GUIDE
Subscribe to get the latest posts sent to your email.