Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải legal advice. Nếu cần chi tiết cụ thể cho trường hợp của cá nhân, please contact your lawyer.
Thông thường các bạn du học sinh (F1) sẽ ở lại Mỹ thông qua con đường OPT/CPT → H1B với điều kiện có employer sponsor. Tuy nhiên, ngoài H1B vẫn có nhiều lựa chọn khác mà students và phụ huynh có thể tham khảo.
Trong thời điểm hiện tại, với sự uncertainty về khoản phí $100k cho H1B petitions, các bạn có thể chủ động nghiên cứu các con đường dưới đây.
O-1 (Extraordinary Ability)
Đây là loại visa dành cho những cá nhân thực sự xuất sắc trong lĩnh vực của mình, thường là PhD level, researcher có nhiều paper, hoặc những người đã đạt giải thưởng, có media coverage, hoặc chứng minh được mức lương cao/leadership. Điểm mạnh là không phải qua lottery và có thể tự bảo lãnh thông qua agent tại Mỹ, visa cũng có thể gia hạn. Tuy nhiên nhược điểm là yêu cầu bằng chứng rất cao, không dễ cho những bạn mới ra trường trừ khi hồ sơ cực mạnh.
L-1 (Intra-Company Transfer)
Nếu bạn làm cho một công ty đa quốc gia ở ngoài Mỹ (ví dụ Google, Amazon, PwC…) ít nhất 1 năm, bạn có thể được transfer sang chi nhánh Mỹ ở vị trí manager hoặc chuyên môn đặc biệt. Điểm mạnh là không cần lottery, và thường dẫn đến EB-1C green card nhanh hơn. Nhưng nhược điểm là bạn phải bắt đầu sự nghiệp ở nước ngoài với công ty đó trước khi có cơ hội quay lại Mỹ.
Cap-Exempt H-1B
Đây là H-1B đặc biệt dành cho những công việc ở trường đại học, tổ chức phi lợi nhuận, hoặc viện nghiên cứu. Ưu điểm là không bị giới hạn quota hay lottery và sponsor khá ổn định. Tuy nhiên, phạm vi công việc lại hẹp, chủ yếu trong academia, hospitals, labs nên không phải ai cũng phù hợp. (Disclaimer: Cap-exempt H-1B: might also be affected by the new proclamation)
J-1 (Exchange Visitor / Academic Training)
Loại visa này thường dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh, hoặc postdoc tham gia các chương trình trao đổi, thực tập hoặc training. Ưu điểm là cho phép làm research hoặc internship, phù hợp với các bạn học lên cao học hoặc nghiên cứu. Nhược điểm là nhiều trường hợp yêu cầu phải quay về nước ít nhất 2 năm trước khi quay lại Mỹ làm việc dài hạn.
Ngoài các visa ngắn hạn, cũng có những con đường định cư dài hạn thông qua Employment-Based Green Cards (EB visas). Đây là con đường đến thẳng Permanent Residency (thẻ xanh).
EB-1 (Priority Workers)
Bao gồm: EB-1A (Extraordinary Ability, không cần employer, tự bảo lãnh nếu có thành tích xuất sắc tầm quốc tế), EB-1B (Outstanding Professors/Researchers, cần job offer từ trường đại học/viện nghiên cứu), và EB-1C (Multinational Executives/Managers, dành cho managers được chuyển từ công ty đa quốc gia). Điểm mạnh là nhanh, ít bị backlog, nhưng nhược điểm là yêu cầu hồ sơ cực kỳ mạnh (publications, awards, leadership rõ ràng).
EB-2 (Advanced Degree / Exceptional Ability)
Có hai hướng chính. Standard EB-2 yêu cầu employer sponsor và phải qua PERM (chứng minh không có người Mỹ đủ điều kiện cho vị trí đó).
EB-2 NIW (National Interest Waiver) lại cho phép tự bảo lãnh mà không cần employer, nếu chứng minh công việc của bạn có lợi ích đáng kể cho nước Mỹ (ví dụ nghiên cứu, healthcare, policy, STEM entrepreneurship). Đây là lựa chọn rất phổ biến cho Master/PhD graduates, researchers, và entrepreneurs. Nhược điểm là hồ sơ cần chứng cứ và kế hoạch phát triển rõ ràng.
EB-3 (Skilled & Professional Workers)
Dành cho cử nhân, người lao động có tay nghề ≥2 năm, hoặc một số công việc unskilled. Cần employer sponsor và PERM. Đây là con đường đơn giản hơn EB-1, EB-2 nhưng nhược điểm là backlog lâu, đặc biệt với các nước như Ấn Độ, Trung Quốc.
EB-5 (Immigrant Investor)
Dành cho những ai có điều kiện tài chính. Cần đầu tư $800,000 – $1,050,000+ vào một dự án kinh doanh tại Mỹ, tạo tối thiểu 10 việc làm toàn thời gian cho người lao động Mỹ. Ưu điểm là cả gia đình có thể nhận thẻ xanh trực tiếp. Nhược điểm rõ ràng là chi phí cao và phải chứng minh nguồn tiền minh bạch, hợp pháp.
Trong thời điểm hiện tại, với sự uncertainty về khoản phí $100k cho H1B petitions, các bạn có thể chủ động nghiên cứu các con đường trên. Đặc biệt, việc theo học lên Master PhD, nghiên cứu khoa học có thể giúp bạn qualify cho O-1, EB-1 hoặc EB-2 NIW. Với những gia đình có điều kiện kinh tế, EB-5 cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc. Còn EB-3 hiện tại theo được biết thì backlog khá lâu.
Hi vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn.
Discover more from VIET CAREER GUIDE
Subscribe to get the latest posts sent to your email.